--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ security measures chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
closed-loop system
:
hệ chu trình đóng.
+
demarcation line
:
đường xuất phát
+
defense reaction
:
phản ứng phòng vệ
+
convergent thinker
:
người giải quyết vấn đề nhờ tư duy hội tụ.
+
cynodon dactylon
:
(thực vật học)Cây Cỏ gà, Cỏ chỉ